WebSự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý. a question of great interest. một vấn đề đáng chú ý. Sự thích thú; điều thích thú. Tầm quan trọng. a matter of great interest. một … WebXem bản dịch, định nghĩa, nghĩa, phiên âm và ví dụ cho «Be in your best interest», Học từ đồng nghĩa, trái nghĩa và nghe cách phát âm của «Be in your best interest»
To take a great interest in là gì, Nghĩa của từ To take a great ...
WebBản dịch "take an interest" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. I’m glad you are taking an interest in new things. Em vui mừng vì anh tìm được thú vui mới. (Romans 15:3) Christian family heads must take an interest in the appearance of family members. WebTiếng Anh: ·Sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý. a question of great interest — một vấn đề đáng chú ý· Sự thích thú; điều thích thú.· Tầm quan trọng. a matter of … small business public liability insurance usa
Interest-On-Interest là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích
WebBest interests là Lợi ích tốt nhất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Best interests - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh … Webhvkhhvkh có thể là dưới bồn rửa bát thôi. nhưng có cụm từ khó hơn là swim or sink, có nghĩa là một tình huống mà mình phải "tự bơi", tự cố gắng bằng đúng sức mình mà … WebĐịnh nghĩa Interested in Interested là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa: thích thú, cảm thấy thích,… Khi nói về việc thích điều gì, tính từ này sẽ đi với giới từ “in”, tạo thành … small business pnc online banking